Ý nghĩa của từ thời khóa biểu là gì:
thời khóa biểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thời khóa biểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thời khóa biểu mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

thời khóa biểu


thời khoá biểu d. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thời khóa biểu


thời khoá biểu d. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời khóa biểu". Những từ có chứa "thời [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thời khóa biểu


sắp xếp thời gian học của học sinh trong một tuần
le quang thang - 00:00:00 UTC 2 tháng 11, 2016

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thời khóa biểu


Thời khoá biểu. | Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< hỏa táng thỏa thích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa